Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コロラド鉱山大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
鉱山学 こうざんがく
ngành khai thác mỏ
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
colorado
鉱山 こうざん
mỏ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian