Các từ liên quan tới コロンビアのコーヒー産地の文化的景観
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
景勝の地 けいしょうのち
chỗ (của) vẻ đẹp sân khấu
地の文 じのぶん ちのぶん
phần văn miêu tả (tường thuật)
景観 けいかん
; cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
文化的 ぶんかてき
có tính chất văn hóa; có văn hóa