Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峡谷 きょうこく
hẻm núi; vực sâu; thung lũng hẹp; khe sâu
峡谷風 きょうこくふう
gió thổi trong hẻm núi
谷川 たにがわ たにかわ
con suối nhỏ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
コロンビア
nước Côlômbia.
哥倫比亜 コロンビア
nước Colombia
ブリティッシュコロンビア ブリティッシュ・コロンビア
British Columbia