Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
コンクリート コンクリート
bê tông.
コンクリート
bê tông
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打っ込み ぶっこみ ブッコミ
sự cho vào, sự ném vào, sự trộn lẫn vào
打っ込む ぶっこむ
Đánh, đập, đập vào
打ち込む ぶちこむ うちこむ
cống hiến hết mình cho; dành toàn bộ; dâng hiến; tập trung
打ち込み うちこみ
sự đưa vào