打っ込む
ぶっこむ「ĐẢ 」
Ném, quăng, truyền
Trộn
Mang (thanh kiếm, vv), mang theo
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Đánh, đập, đập vào

Bảng chia động từ của 打っ込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打っ込む/ぶっこむむ |
Quá khứ (た) | 打っ込んだ |
Phủ định (未然) | 打っ込まない |
Lịch sự (丁寧) | 打っ込みます |
te (て) | 打っ込んで |
Khả năng (可能) | 打っ込める |
Thụ động (受身) | 打っ込まれる |
Sai khiến (使役) | 打っ込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打っ込む |
Điều kiện (条件) | 打っ込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 打っ込め |
Ý chí (意向) | 打っ込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 打っ込むな |
打っ込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打っ込む
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
打ち込む ぶちこむ うちこむ
cống hiến hết mình cho; dành toàn bộ; dâng hiến; tập trung
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打っ込み ぶっこみ ブッコミ
sự cho vào, sự ném vào, sự trộn lẫn vào
コンクリート打込 コンクリートうちこみ
placing of concrete, positioning concrete
釘を打ち込む くぎをうちこむ
đóng đinh.
打っ ぶっ
mạnh mẽ, dữ dội
打ち込み うちこみ
sự đưa vào