Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コンコルド コンコルド
Hòa nhập
広場 ひろば
quảng trường.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
コンコルド効果 コンコルドこうか
Concorde fallacy, Concorde effect, sunk cost fallacy
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
広告市場 こうこくいちば こうこくしじょう
thị trường quảng cáo