Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コンゴ動乱
nước Công-gô.
動乱 どうらん
sự náo loạn.
コンゴ語 コンゴご
tiếng Congo
スエズ動乱 スエズどうらん
khủng hoảng Kênh đào Suez
コンゴテトラ コンゴ・テトラ
cá Công Gô
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip