Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
包囲 ほうい
sự bao vây.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
包囲圏 ほういけん
vòng vây.
包囲網 ほういもう
Lưới bao vây
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.