Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コンテナ台車 コンテナだいしゃ
xe đẩy container
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
コンテナ コンテナー コンテナ
công-ten -nơ
Webコンテナ Webコンテナ
vùng chứa web (web container)
DIコンテナ DIコンテナ
vùng chứa tiêm phụ thuộc
コンテナ化 コンテナか
một dạng ảo hóa hệ điều hành