Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コンピュータゲーム コンピューターゲーム コンピュータ・ゲーム コンピューター・ゲーム
trò chơi vi tính
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
おのの
lẩy bẩy.
物の ものの
chỉ
アフリカのつの アフリカのつの
sừng Châu Phi
のみの市 のみのいち
chợ trời.
何のその なんのその
chẳng nhầm nhò gì
前のもの まえのもの
cái cũ.