Các từ liên quan tới コンピュータ略語一覧
コンピュータ用語 コンピュータようご
đặc ngữ điện toán
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
略語 りゃくご
chữ viết tắt
一語一語 いちごいちご
từng từ từng từ một
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
コンピュータ依存言語 コンピュータいぞんげんご
ngôn ngữ phụ thuộc máy điện toán
略成語 りゃくせいご
chữ viết tắt
コンピュータ媒介言語 コンピュータばいかいげんご
máy tính trung gian giao tiếp (cmc)