Các từ liên quan tới コータローまかりとおる!の登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
đi qua; trôi qua, làm theo, xét theo
登場する とうじょう
đi vào
まかり通る まかりとおる
không bị trừng phạt; được khoan dung; được bỏ qua
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác