Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
兵器 へいき
binh đao
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web