コーネル医学指数
コーネルいがくしすう
Chỉ số y tế cornell
コーネル医学指数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コーネル医学指数
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
医学 いがく
y học
指数 しすう
hạn mức.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.