Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コール (髪型)
髪型 かみがた
kiểu tóc
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
かみのピン 髪のピン
cặp tóc; kẹp tóc.
コール コール
sự gọi; sự gọi ra
うぇーぶしたかみ ウェーブした髪
tóc quăn.
おさげ(かみ) おさげ(髪)
xõa tóc.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ラブコール ラヴコール ラブ・コール ラヴ・コール
love call, calling out to someone with love or good will