Các từ liên quan tới ゴクドーくん漫遊記
漫遊 まんゆう
sự du ngoạn; chuyến du ngoạn
漫遊客 まんゆうきゃく
người đi tham quan
諸国漫遊 しょこくまんゆう
tour vòng quanh đất nước
西遊記 さいゆうき せいゆうき
Tây Du Ký
漫漫 まんまん
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
遊軍記者 ゆうぐんきしゃ
đi lang thang phóng viên
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
漫漫たる まんまんたる
bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến