Các từ liên quan tới ゴシップ (2000年のアメリカ映画)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
からーえいが カラー映画
phim màu.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
アメリカ映画 アメリカえいが
phim Mỹ
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
2000年問題 にせんねんもんだい
Sự cố Y2K; sự cố máy tính năm 2000; thảm họa Y2K; vấn đề của năm 2000
chuyện ngồi lê đôi mách; ngồi lê đôi mách; buôn chuyện