Các từ liên quan tới ゴミ (ハシュリ地区)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
chê bai; bã; rác
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
地区 ちく
cõi
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
地域指定ゴミ袋 ちいきしていゴミふくろ
túi rác chỉ định cho khu vực
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN