Các từ liên quan tới ゴリ (シダ・カルトリ州)
シダ類 シダるい
các loài dương xỉ
鮴 ごり ゴリ
cá bống tượng
ゴリ押し ゴリおし ごりおし
Thúc ép
羊歯 しだ シダ
cây dương xỉ
木生シダ もくせいシダ もくせいしだ
tree fern
シダ植物 シダしょくぶつ しだしょくぶつ
dương xỉ; thực vật hoa ẩn có mạch (Pteridophytes)
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.