Các từ liên quan tới ゴーストライターの殺人取材
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
ゴーストライター ゴースト・ライター
người viết mướn
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
取材 しゅざい
sự điều tra; sự lượm lặt; sự thu thập
殺人 さつじん
tên sát nhân; tên giết người.
人材の源 じんざいのみなもと
nguồn nhân lực.