Các từ liên quan tới ゴールデン☆アイドル 南沙織
アイドル アイドゥル アイドル
thần tượng; nghệ sĩ trẻ
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
bằng vàng; quý báu
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
アイドルフラグ アイドル・フラグ
cờ idle
アイドルインタラプト アイドル・インタラプト
ngắt idle