サイクリンA2
サイクリンエーツー
Cyclin A2 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNA2)
サイクリンA2 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サイクリンA2
エフリンA2 エフリンエーツー
Ephrin A2(một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen EFNA2)
サイクリンD1 サイクリンディーワン
Cyclin D1 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCND1)
サイクリンB2 サイクリンビーツー
Cyclin B2 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNB2)
サイクリンG サイクリンジー
Cyclin G (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNG)
サイクリンG1 サイクリンジーワン
Cyclin G1 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNG1)
サイクリンH サイクリンエッチ
Cyclin H (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNH)
サイクリンB サイクリンビー
Cyclin B (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNB)
サイクリンD2 サイクリンディーツー
Cyclin D2 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCND2)