サイドアクションダイ(横動型)
サイドアクションダイ(よこどーがた)
Loại khuôn được vận hành theo hướng gần vuông góc với chuyển động của trục ép bằng cam, nêm hoặc cơ cấu / cơ cấu ép phụ.
Loại khuôn được vận hành theo hướng gần vuông góc với chuyển động của trục ép bằng cam, nêm hoặc cơ cấu ép phụ
サイドアクションダイ(横動型) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サイドアクションダイ(横動型)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
横押し型 よこおしかた
kiểu đẩy ngang
複動型 ふくどーがた
khuôn tác động hai chiều