複動型
ふくどーがた「PHỨC ĐỘNG HÌNH」
Khuôn tác động hai chiều
Khuôn tác động kép
複動型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 複動型
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
複動 ふくどう
Cơ cấu kẹp được cấu thành từ 2 bộ phận độc lập
複模型 ふくもけい
Mẫu copy
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.