Các từ liên quan tới サウジアラビア商務弁事所
弁護士事務所 べんごしじむしょ
law(yer có) văn phòng
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
事務所 じむしょ
chỗ làm việc
弁事所 べんじしょ
công sở
当事務所 とうじむしょ
văn phòng này
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
商務議事録 しょうむぎじろく
biên bản thương vụ.
商務参事官 しょうむさんじかん
tham tán thương mại, cục chính sách thông tin thương mại