Các từ liên quan tới サウジアラビア気象環境総局
気象総局 きしょうそうきょく
tổng cục khí tượng thủy văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境保護局 かんきょうほごきょく
Cơ quan Bảo vệ môi trường; Cục bảo vệ môi trường; Sở bảo vệ môi trường
総局 そうきょく
tổng cục.
環境 かんきょう
hoàn cảnh
高気圧環境 こうきあつかんきょう
môi trường khí áp cao
総計総局 そうけいそうきょく
tổng cục thống kê.