Các từ liên quan tới サウジアラビア空軍
サウジアラビア サウジ・アラビア
nước Arập Xêut.
空軍 くうぐん
không quân
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空軍力 くうぐんりょく
không lực, sức mạnh không quân
米空軍 べいくうぐん
chúng ta phơi lực lượng
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
空軍大尉 くうぐんたいい
không khí bắt buộc đội trưởng
空軍基地 くうぐんきち
căn cứ không quân