Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サカスさん
あんさん あんさん
bạn; cậu; anh; chị (từ lịch sự để gọi người đối diện, là nói tắt của あなたさん)
loại bus ram ddr3-1333 (tên module pc3-10600. 667 mhz clock, 1333 mhz bus với 10664 mb/s bandwidth)
サンタさん さんたさん
Ông già Noen
皆さん みなさん みんなさん
mọi người.
兄さん にいさん あにさん
anh trai
姉さん ねえさん あねさん
chị; bà chị
母さん かあさん かかさん
mẹ
ヘルパーさん ヘルパーさん
Bảo mẫu