Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
活動写真 かつどうしゃしん
phim xi nê, rạp chiếu bóng, ngành phim ảnh; nghệ thuật phim xi nê
活写 かっしゃ
sự miêu tả sống động; vẽ nên một bức tranh sống động (của)
サクラ
実験の内容を知っていて 参加者にわからないように実験に協力する人
写真 しゃしん
ảnh
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
サクラ属 サクラぞく
Prunus, genus of trees
活動 かつどう
hoạt động
エロ写真 エロしゃしん
ảnh khiêu dâm