Các từ liên quan tới サクラ大戦V 〜さらば愛しき人よ〜
桜 さくら サクラ
Anh đào
実験の内容を知っていて 参加者にわからないように実験に協力する人
桜の木 さくらのき サクラのき
cây hoa anh đào
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
桜咲く さくらさく サクラさく
thi đỗ
サクラ属 サクラぞく
Prunus, genus of trees
大人可愛い おとなかわいい
fashion style of adult women characterized by makeup and clothing that subtly emphasizes cuteness.
愛人 あいじん
nhân tình