サシガメ科
サシガメか
Họ bọ sát thủ
Họ bọ ám sát
Họ reduviidae (một họ côn trùng gồm các loài bọ, chúng là những loài bọ ký sinh, hút máu)
サシガメ科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サシガメ科
サシガメ亜科 サシガメあか
phân họ bọ xít triatominae (bọ xít hút máu)
サシガメ属 サシガメぞく
chi triatoma (một chi côn trùng trong phân họ triatominae, họ bọ sát thủ (reduviidae))
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
刺椿象 さしがめ サシガメ
assassin bug (any insect of family Reduviidae)
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa
メタノコッカス科(メタノコックス科) メタノコッカスか(メタノコックスか)
methanococcaceae (một họ vi khuẩn)