Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
収益成長率
しゅうえきせいちょうりつ
tốc độ tăng trưởng lợi tức
収益率 しゅうえきりつ
kiếm được nhịp độ
成長率 せいちょうりつ
tỷ lệ trưởng thành; tỷ lệ tăng trưởng.
投資収益率 とーししゅーえきりつ
tỷ suất hoàn vốn
株価収益率 かぶかしゅうえきりつ
; tỷ lệ -e arnings giá
サスティナブル成長率 サスティナブルせーちょーりつ
tỉ lệ tăng trưởng bền vững (sustainable growth rate)
収益 しゅうえき
doanh thu
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
収率 しゅうりつ
sản lượng thu vào
Đăng nhập để xem giải thích