収益成長率
しゅうえきせいちょうりつ
☆ Danh từ
Tốc độ tăng trưởng lợi tức

収益成長率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 収益成長率
収益率 しゅうえきりつ
kiếm được nhịp độ
成長率 せいちょうりつ
tỷ lệ trưởng thành; tỷ lệ tăng trưởng.
投資収益率 とーししゅーえきりつ
tỷ suất hoàn vốn
株価収益率 かぶかしゅうえきりつ
; tỷ lệ -e arnings giá
サスティナブル成長率 サスティナブルせーちょーりつ
tỉ lệ tăng trưởng bền vững (sustainable growth rate)
収益 しゅうえき
doanh thu
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
収率 しゅうりつ
sản lượng thu vào