自然成長率
しぜんせーちょーりつ
Tỉ lệ tăng trưởng tự nhiên
自然成長率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然成長率
成長率 せいちょうりつ
tỷ lệ trưởng thành; tỷ lệ tăng trưởng.
サスティナブル成長率 サスティナブルせーちょーりつ
tỉ lệ tăng trưởng bền vững (sustainable growth rate)
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自然失業率 しぜんしつぎょーりつ
tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên
自然増加率 しぜんぞうかりつ
tỷ lệ gia tăng tự nhiên
潜在成長率 せんざいせーちょーりつ
mức tăng trưởng tiềm tàng
名目成長率 めーもくせーちょーりつ
tỷ lệ tăng trưởng danh nghĩa
実質成長率 じっしつせーちょーりつ
tốc độ tăng trưởng thực