Các từ liên quan tới サッカーアメリカ合衆国女子代表
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
合衆国 がっしゅうこく
hợp nhất những trạng thái (của) mỹ; trạng thái liên bang
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
国内代表 こくないだいひょう
dân biến.
女衆 おんなしゅう おんなしゅ おんなし
women
北米合衆国 ほくべいがっしゅうこく
hoa kỳ
帰国子女 きこくしじょ
du học sinh [sinh viên] trở về nước