Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
音画 おんが
âm nhạc hình ảnh (Tonmalerei)
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.