Các từ liên quan tới サドマゾ (R指定の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
sadomasochism
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
指定 してい
chỉ định
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.