Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
以南
いなん
phía nam (của)
サハラ以南アフリカ サハラいなんアフリカ
Châu Phi hạ Sahara
サハラ以南のアフリカ サハラいなんのアフリカ
Châu Phi Hạ Sahara (là một thuật ngữ địa lý được dùng để miêu tả một vùng của lục địa Châu Phi nằm phía nam Sahara, hay các quốc gia châu Phi nằm hoàn toàn hay một phần ở phía nam Sahara)
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
「DĨ NAM」
Đăng nhập để xem giải thích