Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直接アドレス
ちょくせつアドレス
địa chỉ riêng
直接アドレスファイル ちょくせつアドレスファイル
tệp địa chỉ trực tiếp
間接アドレス かんせつアドレス
địa chỉ gián tiếp
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
直接 ちょくせつ
trực tiếp
アドレス アドゥレッス アドレス
địa chỉ
サブネットワーク接続点アドレス サブネットワークせつぞくてんアドレス
địa chỉ mạng con
直接接触 ちょくせつせっしょく
sự tiếp xúc trực tiếp
直接面接 ちょくせつめんせつ
phỏng vấn trực tiếp
Đăng nhập để xem giải thích