Các từ liên quan tới サボテンとバントライン
サボテン科 サボテンか
họ xương rồng
サボテン用 サボテンよう
Dành cho cây xương rồng
cây xương rồng.
サボテン用土 サボテンようど
đất trồng cây xương rồng
蝦蛄葉サボテン しゃこばサボテン しゃこはサボテン
cây xương rồng lễ nô en; cây xương rồng cua bể
サボテン用肥料 サボテンようひりょう
phân bón cho cây xương rồng
観葉植物柱サボテン かんようしょくぶつはしらサボテン
Cột cây cảnh xương rồng.
覇王樹 さぼてん はおうじゅ サボテン シャボテン
/'kæktai/, cây xương rồng