Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
窒素 ちっそ
đạm
サマリウム
samarium (Sm)
窒素計 ちっそけい
trắc đạm kế
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
磁石 じしゃく じせき
đá nam châm; nam châm
窒素族元素 ちっそぞくげんそ
nguyên tố nhóm nitơ
鉄石 てっせき
sắt đá
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.