Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉄石心 てっせきしん
Quyết tâm vững chắc; ý chí sắt đá.
鉄石心腸 てっせきしんちょう
tinh thần mạnh mẽ như sắt đá có thể chống chọi với mọi khó khăn
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt