Các từ liên quan tới サマーフィルムにのって
によって によって
tùy vào; tùy thuộc vào; bằng
に取って にとって
đối với; liên quan đến
に因って によって
nhờ có; do có; vì; bởi vì; theo; y theo.
に沿って にそって
dọc theo, song song với, phù hợp với
に限って にかぎって
Chỉ riêng..., chỉ cần
に渡って にわたって
trong khoảng thời gian
に従って にしたがって
theo X, rồi Y (ví dụ như khi chúng ta già đi, chúng ta có được sự khôn ngoan v.v.)
にあっては にあって
in, on, at, during, in the condition of