Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トナカイ属 トナカイぞく
chi rangifer (một chi động vật thuộc họ hươu nai (cervidae))
サンタクロース サンタ・クロース
ông già Nôel; Santa Clôt.
いたちの道 いたちのみち
not to write to or visit someone, road of the weasel (it is believed that if someone blocks the path a weasel, he will never take that path again)
たちのき
sự đuổi (khỏi nhà ở, đất đai...)
馴鹿 となかい じゅんろく トナカイ
tuần lộc.
のた打ち回る のたうちまわる
quằn quại, lăn lóc
断ち物 たちもの
những thức ăn kiêng không ăn để cầu xin Phật ban cho điều gì đó
立ちのぼる たちのぼる
Khói(v.v.) bay lên trên, bốc lên trên