Các từ liên quan tới サン・シャモン M21 装輪装軌併用式戦車
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
半装軌車 はんそうきしゃ
Xe bán tải bánh xích, xe half-track
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
装用 そうよう
quần áo, y phục
車塗装用品 くるまとそうようひん
vật liệu bảo vệ sơn xe ô tô
装甲車 そうこうしゃ
xe bọc thép
自動車用塗装 じどうしゃようとそう
sơn mạ ngoài tấm kim loại ô tô (để chống rỉ sét...)
儀装馬車 ぎそうばしゃ
phát biểu xe ngựa