Các từ liên quan tới サン=クレール=シュール=エプト条約
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
chủ nghĩa siêu thực (nghệ thuật)
条約 じょうやく
điều ước
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
条約国 じょうやくこく
những nước ký hiệp ước.
ウェストファリア条約 ウェストファリアじょうやく
hòa ước Westfalen