Các từ liên quan tới サン=ジャン=カップ=フェラ
フェラ フェラ
thất bại
革ジャン かわジャン
áo khoác bằng da
カップ型 カップかた カップかた カップかた
kiểu cốc, kiểu tròn (khẩu trang)
雀鬼 ジャンき
người chơi mạt chược có tay nghề
雀士 ジャンし
người chơi mạt chược
カップ麺 カップめん
mì ăn liền mua trong cốc, chén mì
サン族 サンぞく
người San (còn được gọi là người Bushmen hay Basarwa, là tên để chỉ nhiều dân tộc bản địa có truyền thống săn bắt-hái lượm, sinh sống tại khu vực Nam Phi)
氷カップ こおりカップ
cốc đá