Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フェラ フェラ
thất bại
カップ
cốc; chén; bát; cúp
雀鬼 ジャンき
người chơi mạt chược có tay nghề
雀士 ジャンし
người chơi mạt chược
カップ型 カップかた カップかた カップかた
kiểu cốc, kiểu tròn (khẩu trang)
革ジャン かわジャン
áo khoác bằng da
カップ麺 カップめん
mì ăn liền mua trong cốc, chén mì
氷カップ こおりカップ
cốc đá