Các từ liên quan tới サーカス情報局 VOLCANO
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
情報局 じょうほうきょく
Cục Thông tin
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
エネルギー情報局 えねるぎーじょうほうきょく
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
内閣情報局 ないかくじょうほうきょく
Văn phòng Thông tin Nội các
中央情報局 ちゅうおうじょうほうきょく
Cơ quan Tình báo Trung ương