サービスの復旧
サービスのふっきゅう
☆ Danh từ
Khôi phục dịch vụ

サービスの復旧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サービスの復旧
データ復旧サービス データふっきゅうサービス
dịch vụ phục hồi dữ liệu
復旧 ふっきゅう ふくきゅう
sự khôi phục cái cũ; sự trùng tu; sự phục chế
仮復旧 かりふっきゅう
Sửa tạm thời
障害復旧 しょうがいふっきゅう
khắc phục thảm họa, khôi phục lỗi
災害復旧 さいがいふっきゅー
khôi phục sau thảm họa
復旧手順 ふっきゅうてじゅん
quá trình khôi phục
復旧する ふっきゅう
khôi phục cái cũ; trùng tu; phục chế
復旧作業 ふっきゅうさぎょう
sự sửa chữa làm việc