サービス品質保証制度
サービスひんしつほしょうせいど
Thỏa thuận mức độ dịch vụ, thỏa thuận cấp độ dịch vụ
サービス品質保証制度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サービス品質保証制度
サービス品質保証 サービスひんしつほしょう
thỏa thuận mức độ dịch vụ
品質保証 ひんしつほしょう
bảo đảm phẩm chất
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
サービス品質 サービスひんしつ
chất lượng dịch vụ
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
品質証書 ひんしつしょうしょ
giấy chứng phẩm chất.
サービス品質契約 サービスひんしつけいやく
thỏa thuận chất lượng dịch vụ
保健制度 ほけんせいど
hệ thống sức khỏe công cộng