サービス品質契約
サービスひんしつけいやく
☆ Danh từ
Thỏa thuận chất lượng dịch vụ
Contract

サービス品質契約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サービス品質契約
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
サービス契約 サービスけいやく
hợp đồng dịch vụ.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
マイクロソフト製品/サービス契約 マイクロソフトせーひん/サービスけーやく
các thỏa thuận về sản phẩm và dịch vụ của microsoft
サービス品質 サービスひんしつ
chất lượng dịch vụ
質入契約 しちいれけいやく
hợp đồng cầm cố.
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).